Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 1)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)
| E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] |
|---|---|
| 0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000794 IDE (DMA mode 1) |
| 0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.007940 IDE (DMA mode 1) |
| 1 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0794 IDE (DMA mode 1) |
| 2 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.1588 IDE (DMA mode 1) |
| 3 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.2382 IDE (DMA mode 1) |
| 5 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.3970 IDE (DMA mode 1) |
| 10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.7940 IDE (DMA mode 1) |
| 20 E.P.T.A. 2 (signal) | 1.59 IDE (DMA mode 1) |
| 50 E.P.T.A. 2 (signal) | 3.97 IDE (DMA mode 1) |
| 100 E.P.T.A. 2 (signal) | 7.94 IDE (DMA mode 1) |
| 1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 79.40 IDE (DMA mode 1) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 1)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.079398 IDE (DMA mode 1)
1 IDE (DMA mode 1) = 12.59 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to IDE (DMA mode 1):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.079398 IDE (DMA mode 1) = 1.19 IDE (DMA mode 1)