Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 2)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000320 IDE (UDMA mode 2)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.003200 IDE (UDMA mode 2)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0320 IDE (UDMA mode 2)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0640 IDE (UDMA mode 2)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0960 IDE (UDMA mode 2)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1600 IDE (UDMA mode 2)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.3200 IDE (UDMA mode 2)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 0.6400 IDE (UDMA mode 2)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 1.60 IDE (UDMA mode 2)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 3.20 IDE (UDMA mode 2)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 32.00 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.032000 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 31.25 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to IDE (UDMA mode 2):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.032000 IDE (UDMA mode 2) = 0.480000 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác