Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T4 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
T4 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T4 (tín hiệu)
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000308 T4 (signal) |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.003081 T4 (signal) |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0308 T4 (signal) |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0616 T4 (signal) |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0924 T4 (signal) |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.1541 T4 (signal) |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.3081 T4 (signal) |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.6162 T4 (signal) |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 1.54 T4 (signal) |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 3.08 T4 (signal) |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 30.81 T4 (signal) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T4 (tín hiệu)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.030812 T4 (signal)
1 T4 (signal) = 32.45 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to T4 (signal):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.030812 T4 (signal) = 0.462185 T4 (signal)