Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang OC1

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị OC1 [OC1]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
OC1 [OC1]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

OC1

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang OC1

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] OC1 [OC1]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.001630 OC1
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0163 OC1
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1630 OC1
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.3259 OC1
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.4889 OC1
5 E.P.T.A. 2 (signal) 0.8148 OC1
10 E.P.T.A. 2 (signal) 1.63 OC1
20 E.P.T.A. 2 (signal) 3.26 OC1
50 E.P.T.A. 2 (signal) 8.15 OC1
100 E.P.T.A. 2 (signal) 16.30 OC1
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 162.96 OC1

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang OC1

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.162963 OC1

1 OC1 = 6.14 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to OC1:
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.162963 OC1 = 2.44 OC1

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác