Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang gigabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang gigabyte/giây
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | gigabyte/giây [GB/s] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000010 GB/s |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000098 GB/s |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000983 GB/s |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.001967 GB/s |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.002950 GB/s |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.004917 GB/s |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.009835 GB/s |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0197 GB/s |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0492 GB/s |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0983 GB/s |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.9835 GB/s |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang gigabyte/giây
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.000983 GB/s
1 GB/s = 1017 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to GB/s:
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.000983 GB/s = 0.014752 GB/s