Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 10.56 def.)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 105.60 def.)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 1056 def.)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 2112 def.)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 3168 def.)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 5280 def.)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 10560 def.)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 21120 def.)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 52800 def.)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 105600 def.)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 1056000 def.)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 1056 def.)

1 def.) = 0.000947 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to def.):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 1056 def.) = 15840 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác