Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang SCSI (LVD Ultra80)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra80)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang SCSI (LVD Ultra80)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] SCSI (LVD Ultra80) [SCSI (LVD Ultra80)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000132 SCSI (LVD Ultra80)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.001320 SCSI (LVD Ultra80)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0132 SCSI (LVD Ultra80)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0264 SCSI (LVD Ultra80)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0396 SCSI (LVD Ultra80)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0660 SCSI (LVD Ultra80)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1320 SCSI (LVD Ultra80)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 0.2640 SCSI (LVD Ultra80)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 0.6600 SCSI (LVD Ultra80)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 1.32 SCSI (LVD Ultra80)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 13.20 SCSI (LVD Ultra80)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang SCSI (LVD Ultra80)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.013200 SCSI (LVD Ultra80)

1 SCSI (LVD Ultra80) = 75.76 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to SCSI (LVD Ultra80):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.013200 SCSI (LVD Ultra80) = 0.198000 SCSI (LVD Ultra80)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác