Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 4)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
IDE (chế độ UDMA 4)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 4)
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | IDE (chế độ UDMA 4) [IDE (UDMA mode 4)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000160 IDE (UDMA mode 4) |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.001600 IDE (UDMA mode 4) |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0160 IDE (UDMA mode 4) |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0320 IDE (UDMA mode 4) |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0480 IDE (UDMA mode 4) |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0800 IDE (UDMA mode 4) |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.1600 IDE (UDMA mode 4) |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.3200 IDE (UDMA mode 4) |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.8000 IDE (UDMA mode 4) |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 1.60 IDE (UDMA mode 4) |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 16.00 IDE (UDMA mode 4) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 4)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.016000 IDE (UDMA mode 4)
1 IDE (UDMA mode 4) = 62.50 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to IDE (UDMA mode 4):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.016000 IDE (UDMA mode 4) = 0.240000 IDE (UDMA mode 4)