Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STM-4 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
STM-4 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STM-4 (tín hiệu)
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | STM-4 (tín hiệu) [STM-4 (signal)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000136 STM-4 (signal) |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.001358 STM-4 (signal) |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0136 STM-4 (signal) |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0272 STM-4 (signal) |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0407 STM-4 (signal) |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0679 STM-4 (signal) |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.1358 STM-4 (signal) |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.2716 STM-4 (signal) |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.6790 STM-4 (signal) |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 1.36 STM-4 (signal) |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 13.58 STM-4 (signal) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STM-4 (tín hiệu)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.013580 STM-4 (signal)
1 STM-4 (signal) = 73.64 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to STM-4 (signal):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.013580 STM-4 (signal) = 0.203704 STM-4 (signal)