Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0845 def.)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.8448 def.)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 8.45 def.)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 16.90 def.)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 25.34 def.)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 42.24 def.)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 84.48 def.)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 168.96 def.)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 422.40 def.)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 844.80 def.)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 8448 def.)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 8.45 def.)

1 def.) = 0.118371 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to def.):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 8.45 def.) = 126.72 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác