Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang H12
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị H12 [H12]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
H12
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang H12
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | H12 [H12] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0440 H12 |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.4400 H12 |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 4.40 H12 |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 8.80 H12 |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 13.20 H12 |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 22.00 H12 |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 44.00 H12 |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 88.00 H12 |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 220.00 H12 |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 440.00 H12 |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 4400 H12 |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang H12
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 4.40 H12
1 H12 = 0.227273 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to H12:
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 4.40 H12 = 66.00 H12