Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
kilobyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | kilobyte/giây [kB/s] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 10.31 kB/s |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 103.12 kB/s |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 1031 kB/s |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 2062 kB/s |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 3094 kB/s |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 5156 kB/s |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 10312 kB/s |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 20625 kB/s |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 51562 kB/s |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 103125 kB/s |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 1031250 kB/s |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang kilobyte/giây
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 1031 kB/s
1 kB/s = 0.000970 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to kB/s:
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 1031 kB/s = 15469 kB/s