Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
megabit/giây [Mb/s]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang megabit/giây

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0806 Mb/s
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.8057 Mb/s
1 E.P.T.A. 2 (signal) 8.06 Mb/s
2 E.P.T.A. 2 (signal) 16.11 Mb/s
3 E.P.T.A. 2 (signal) 24.17 Mb/s
5 E.P.T.A. 2 (signal) 40.28 Mb/s
10 E.P.T.A. 2 (signal) 80.57 Mb/s
20 E.P.T.A. 2 (signal) 161.13 Mb/s
50 E.P.T.A. 2 (signal) 402.83 Mb/s
100 E.P.T.A. 2 (signal) 805.66 Mb/s
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 8057 Mb/s

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang megabit/giây

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 8.06 Mb/s

1 Mb/s = 0.124121 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to Mb/s:
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 8.06 Mb/s = 120.85 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác