Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang bit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị bit/giây [b/s]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
bit/giây [b/s]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

bit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang bit/giây

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] bit/giây [b/s]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 84480 b/s
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 844800 b/s
1 E.P.T.A. 2 (signal) 8448000 b/s
2 E.P.T.A. 2 (signal) 16896000 b/s
3 E.P.T.A. 2 (signal) 25344000 b/s
5 E.P.T.A. 2 (signal) 42240000 b/s
10 E.P.T.A. 2 (signal) 84480000 b/s
20 E.P.T.A. 2 (signal) 168960000 b/s
50 E.P.T.A. 2 (signal) 422400000 b/s
100 E.P.T.A. 2 (signal) 844800000 b/s
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 8448000000 b/s

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang bit/giây

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 8448000 b/s

1 b/s = 0.000000 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to b/s:
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 8448000 b/s = 126720000 b/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác