Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 1)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] IDE (chế độ UDMA 1) [IDE (UDMA mode 1)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000422 IDE (UDMA mode 1)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.004224 IDE (UDMA mode 1)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0422 IDE (UDMA mode 1)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0845 IDE (UDMA mode 1)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1267 IDE (UDMA mode 1)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 0.2112 IDE (UDMA mode 1)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.4224 IDE (UDMA mode 1)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 0.8448 IDE (UDMA mode 1)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 2.11 IDE (UDMA mode 1)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 4.22 IDE (UDMA mode 1)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 42.24 IDE (UDMA mode 1)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ UDMA 1)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.042240 IDE (UDMA mode 1)

1 IDE (UDMA mode 1) = 23.67 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to IDE (UDMA mode 1):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.042240 IDE (UDMA mode 1) = 0.633600 IDE (UDMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác