Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STS3c (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
STS3c (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STS3c (tín hiệu)
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000543 STS3c (signal) |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.005432 STS3c (signal) |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0543 STS3c (signal) |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.1086 STS3c (signal) |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.1630 STS3c (signal) |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.2716 STS3c (signal) |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.5432 STS3c (signal) |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 1.09 STS3c (signal) |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 2.72 STS3c (signal) |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 5.43 STS3c (signal) |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 54.32 STS3c (signal) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STS3c (tín hiệu)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.054321 STS3c (signal)
1 STS3c (signal) = 18.41 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to STS3c (signal):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.054321 STS3c (signal) = 0.814815 STS3c (signal)