Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang OC192

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị OC192 [OC192]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
OC192 [OC192]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

OC192

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang OC192

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] OC192 [OC192]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000008 OC192
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000085 OC192
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000849 OC192
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.001698 OC192
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.002546 OC192
5 E.P.T.A. 2 (signal) 0.004244 OC192
10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.008488 OC192
20 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0170 OC192
50 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0424 OC192
100 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0849 OC192
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 0.8488 OC192

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang OC192

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.000849 OC192

1 OC192 = 1178 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to OC192:
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.000849 OC192 = 0.012731 OC192

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác