Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang ISDN (kênh đơn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị ISDN (kênh đơn) [channel)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
ISDN (kênh đơn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang ISDN (kênh đơn)
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | ISDN (kênh đơn) [channel)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 1.32 channel) |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 13.20 channel) |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 132.00 channel) |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 264.00 channel) |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 396.00 channel) |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 660.00 channel) |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 1320 channel) |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 2640 channel) |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 6600 channel) |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 13200 channel) |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 132000 channel) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang ISDN (kênh đơn)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 132.00 channel)
1 channel) = 0.007576 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to channel):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 132.00 channel) = 1980 channel)