Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang modem (1200)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị modem (1200) [modem (1200)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
modem (1200) [modem (1200)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

modem (1200)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang modem (1200)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] modem (1200) [modem (1200)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 70.40 modem (1200)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 704.00 modem (1200)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 7040 modem (1200)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 14080 modem (1200)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 21120 modem (1200)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 35200 modem (1200)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 70400 modem (1200)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 140800 modem (1200)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 352000 modem (1200)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 704000 modem (1200)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 7040000 modem (1200)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang modem (1200)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 7040 modem (1200)

1 modem (1200) = 0.000142 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to modem (1200):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 7040 modem (1200) = 105600 modem (1200)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác