Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS12 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] STS12 (tín hiệu) [STS12 (signal)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000136 STS12 (signal)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.001358 STS12 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0136 STS12 (signal)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0272 STS12 (signal)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0407 STS12 (signal)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0679 STS12 (signal)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1358 STS12 (signal)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 0.2716 STS12 (signal)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 0.6790 STS12 (signal)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 1.36 STS12 (signal)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 13.58 STS12 (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STS12 (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.013580 STS12 (signal)

1 STS12 (signal) = 73.64 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to STS12 (signal):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.013580 STS12 (signal) = 0.203704 STS12 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác