Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T3 (tải trọng)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.002245 T3 (payload)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0224 T3 (payload)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.2245 T3 (payload)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.4490 T3 (payload)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.6735 T3 (payload)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 1.12 T3 (payload)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 2.24 T3 (payload)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 4.49 T3 (payload)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 11.22 T3 (payload)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 22.45 T3 (payload)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 224.49 T3 (payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T3 (tải trọng)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.224490 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 4.45 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to T3 (payload):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.224490 T3 (payload) = 3.37 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác