Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang SCSI (Đồng bộ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
SCSI (Đồng bộ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang SCSI (Đồng bộ)
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | SCSI (Đồng bộ) [SCSI (Sync)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.002112 SCSI (Sync) |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0211 SCSI (Sync) |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.2112 SCSI (Sync) |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.4224 SCSI (Sync) |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.6336 SCSI (Sync) |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 1.06 SCSI (Sync) |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 2.11 SCSI (Sync) |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 4.22 SCSI (Sync) |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 10.56 SCSI (Sync) |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 21.12 SCSI (Sync) |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 211.20 SCSI (Sync) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang SCSI (Đồng bộ)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.211200 SCSI (Sync)
1 SCSI (Sync) = 4.73 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to SCSI (Sync):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.211200 SCSI (Sync) = 3.17 SCSI (Sync)