Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang terabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
terabyte/giây [TB/s]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

terabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang terabyte/giây

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] terabyte/giây [TB/s]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000000 TB/s
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000000 TB/s
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000001 TB/s
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000002 TB/s
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000003 TB/s
5 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000005 TB/s
10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000010 TB/s
20 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000019 TB/s
50 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000048 TB/s
100 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000096 TB/s
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000960 TB/s

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang terabyte/giây

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.000001 TB/s

1 TB/s = 1041204 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to TB/s:
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.000001 TB/s = 0.000014 TB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác