Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T1C (tín hiệu)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0268 T1C (signal)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.2680 T1C (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 2.68 T1C (signal)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 5.36 T1C (signal)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 8.04 T1C (signal)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 13.40 T1C (signal)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 26.80 T1C (signal)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 53.60 T1C (signal)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 134.01 T1C (signal)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 268.02 T1C (signal)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 2680 T1C (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T1C (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 2.68 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.373106 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to T1C (signal):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 2.68 T1C (signal) = 40.20 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác