Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang terabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị terabit/giây [Tb/s]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
terabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang terabit/giây
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | terabit/giây [Tb/s] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000000 Tb/s |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000001 Tb/s |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000008 Tb/s |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000015 Tb/s |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000023 Tb/s |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000038 Tb/s |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000077 Tb/s |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000154 Tb/s |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000384 Tb/s |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000768 Tb/s |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.007683 Tb/s |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang terabit/giây
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.000008 Tb/s
1 Tb/s = 130151 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to Tb/s:
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.000008 Tb/s = 0.000115 Tb/s