Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STS3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STS3 (tải trọng)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000562 STS3 (payload)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.005619 STS3 (payload)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0562 STS3 (payload)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1124 STS3 (payload)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1686 STS3 (payload)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 0.2810 STS3 (payload)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.5619 STS3 (payload)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 1.12 STS3 (payload)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 2.81 STS3 (payload)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 5.62 STS3 (payload)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 56.19 STS3 (payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STS3 (tải trọng)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.056194 STS3 (payload)

1 STS3 (payload) = 17.80 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to STS3 (payload):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.056194 STS3 (payload) = 0.842912 STS3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác