Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] | gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000011 def.) |
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.000106 def.) |
1 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.001056 def.) |
2 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.002112 def.) |
3 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.003168 def.) |
5 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.005280 def.) |
10 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0106 def.) |
20 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0211 def.) |
50 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.0528 def.) |
100 E.P.T.A. 2 (signal) | 0.1056 def.) |
1000 E.P.T.A. 2 (signal) | 1.06 def.) |
Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.001056 def.)
1 def.) = 946.97 E.P.T.A. 2 (signal)
Ví dụ
Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to def.):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.001056 def.) = 0.015840 def.)