Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STM-16 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STM-16 (tín hiệu)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000034 STM-16 (signal)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000340 STM-16 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.003395 STM-16 (signal)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.006790 STM-16 (signal)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0102 STM-16 (signal)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0170 STM-16 (signal)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0340 STM-16 (signal)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0679 STM-16 (signal)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1698 STM-16 (signal)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 0.3395 STM-16 (signal)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 3.40 STM-16 (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang STM-16 (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.003395 STM-16 (signal)

1 STM-16 (signal) = 294.55 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to STM-16 (signal):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.003395 STM-16 (signal) = 0.050926 STM-16 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác