Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang ethernet (nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị ethernet (nhanh) [ethernet (fast)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
ethernet (nhanh) [ethernet (fast)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

ethernet (nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang ethernet (nhanh)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] ethernet (nhanh) [ethernet (fast)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000845 ethernet (fast)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.008448 ethernet (fast)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0845 ethernet (fast)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1690 ethernet (fast)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.2534 ethernet (fast)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 0.4224 ethernet (fast)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.8448 ethernet (fast)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 1.69 ethernet (fast)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 4.22 ethernet (fast)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 8.45 ethernet (fast)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 84.48 ethernet (fast)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang ethernet (nhanh)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.084480 ethernet (fast)

1 ethernet (fast) = 11.84 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to ethernet (fast):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.084480 ethernet (fast) = 1.27 ethernet (fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác