Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] Virtual Tributary 1 (tín hiệu) [(signal)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0489 (signal)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.4889 (signal)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 4.89 (signal)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 9.78 (signal)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 14.67 (signal)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 24.44 (signal)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 48.89 (signal)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 97.78 (signal)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 244.44 (signal)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 488.89 (signal)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 4889 (signal)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang Virtual Tributary 1 (tín hiệu)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 4.89 (signal)

1 (signal) = 0.204545 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to (signal):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 4.89 (signal) = 73.33 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác