Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ PIO 3)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ PIO 3) [IDE (PIO mode 3)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
IDE (chế độ PIO 3) [IDE (PIO mode 3)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ PIO 3)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ PIO 3)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] IDE (chế độ PIO 3) [IDE (PIO mode 3)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.000951 IDE (PIO mode 3)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.009514 IDE (PIO mode 3)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0951 IDE (PIO mode 3)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1903 IDE (PIO mode 3)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.2854 IDE (PIO mode 3)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 0.4757 IDE (PIO mode 3)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.9514 IDE (PIO mode 3)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 1.90 IDE (PIO mode 3)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 4.76 IDE (PIO mode 3)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 9.51 IDE (PIO mode 3)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 95.14 IDE (PIO mode 3)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ PIO 3)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.095135 IDE (PIO mode 3)

1 IDE (PIO mode 3) = 10.51 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to IDE (PIO mode 3):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.095135 IDE (PIO mode 3) = 1.43 IDE (PIO mode 3)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác