Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.002514 IDE (DMA mode 0)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0251 IDE (DMA mode 0)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.2514 IDE (DMA mode 0)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.5029 IDE (DMA mode 0)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.7543 IDE (DMA mode 0)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 1.26 IDE (DMA mode 0)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 2.51 IDE (DMA mode 0)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 5.03 IDE (DMA mode 0)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 12.57 IDE (DMA mode 0)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 25.14 IDE (DMA mode 0)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 251.43 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang IDE (chế độ DMA 0)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.251429 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 3.98 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to IDE (DMA mode 0):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.251429 IDE (DMA mode 0) = 3.77 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác