Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.001056 SCSI (Fast)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0106 SCSI (Fast)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 0.1056 SCSI (Fast)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 0.2112 SCSI (Fast)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 0.3168 SCSI (Fast)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 0.5280 SCSI (Fast)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 1.06 SCSI (Fast)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 2.11 SCSI (Fast)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 5.28 SCSI (Fast)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 10.56 SCSI (Fast)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 105.60 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.105600 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 9.47 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to SCSI (Fast):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 0.105600 SCSI (Fast) = 1.58 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác