Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 E.P.T.A. 2 (signal) 0.0314 T1C (payload)
0.10 E.P.T.A. 2 (signal) 0.3143 T1C (payload)
1 E.P.T.A. 2 (signal) 3.14 T1C (payload)
2 E.P.T.A. 2 (signal) 6.29 T1C (payload)
3 E.P.T.A. 2 (signal) 9.43 T1C (payload)
5 E.P.T.A. 2 (signal) 15.71 T1C (payload)
10 E.P.T.A. 2 (signal) 31.43 T1C (payload)
20 E.P.T.A. 2 (signal) 62.86 T1C (payload)
50 E.P.T.A. 2 (signal) 157.14 T1C (payload)
100 E.P.T.A. 2 (signal) 314.29 T1C (payload)
1000 E.P.T.A. 2 (signal) 3143 T1C (payload)

Cách chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 3.14 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 0.318182 E.P.T.A. 2 (signal)

Ví dụ

Convert 15 E.P.T.A. 2 (signal) to T1C (payload):
15 E.P.T.A. 2 (signal) = 15 × 3.14 T1C (payload) = 47.14 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi E.P.T.A. 2 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác