Chuyển đổi NOK sang BIF

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi NOK [Norwegian Krone] sang đơn vị BIF [Burundian Franc]
NOK [Norwegian Krone]
BIF [Burundian Franc]

NOK

Định nghĩa:

BIF

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi NOK sang BIF

NOK [Norwegian Krone] BIF [Burundian Franc]
0.01 Norwegian Krone 2.95 Burundian Franc
0.10 Norwegian Krone 29.49 Burundian Franc
1 Norwegian Krone 294.89 Burundian Franc
2 Norwegian Krone 589.78 Burundian Franc
3 Norwegian Krone 884.67 Burundian Franc
5 Norwegian Krone 1474 Burundian Franc
10 Norwegian Krone 2949 Burundian Franc
20 Norwegian Krone 5898 Burundian Franc
50 Norwegian Krone 14745 Burundian Franc
100 Norwegian Krone 29489 Burundian Franc
1000 Norwegian Krone 294891 Burundian Franc

Cách chuyển đổi NOK sang BIF

1 Norwegian Krone = 294.89 Burundian Franc

1 Burundian Franc = 0.003391 Norwegian Krone

Ví dụ

Convert 15 Norwegian Krone to Burundian Franc:
15 Norwegian Krone = 15 × 294.89 Burundian Franc = 4423 Burundian Franc

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi NOK sang các đơn vị Tiền tệ khác