Chuyển đổi gang tay sang Actus La Mã
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
gang tay
Định nghĩa:
Actus La Mã
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang Actus La Mã
gang tay [hand] | Actus La Mã [Roman actus] |
---|---|
0.01 hand | 0.000029 Roman actus |
0.10 hand | 0.000286 Roman actus |
1 hand | 0.002864 Roman actus |
2 hand | 0.005727 Roman actus |
3 hand | 0.008591 Roman actus |
5 hand | 0.0143 Roman actus |
10 hand | 0.0286 Roman actus |
20 hand | 0.0573 Roman actus |
50 hand | 0.1432 Roman actus |
100 hand | 0.2864 Roman actus |
1000 hand | 2.86 Roman actus |
Cách chuyển đổi gang tay sang Actus La Mã
1 hand = 0.002864 Roman actus
1 Roman actus = 349.20 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to Roman actus:
15 hand = 15 × 0.002864 Roman actus = 0.042955 Roman actus