Chuyển đổi gang tay sang feet (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
gang tay
Định nghĩa:
feet (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang feet (khảo sát Mỹ)
gang tay [hand] | feet (khảo sát Mỹ) [ft] |
---|---|
0.01 hand | 0.003333 ft |
0.10 hand | 0.0333 ft |
1 hand | 0.3333 ft |
2 hand | 0.6667 ft |
3 hand | 1.0000 ft |
5 hand | 1.67 ft |
10 hand | 3.33 ft |
20 hand | 6.67 ft |
50 hand | 16.67 ft |
100 hand | 33.33 ft |
1000 hand | 333.33 ft |
Cách chuyển đổi gang tay sang feet (khảo sát Mỹ)
1 hand = 0.333333 ft
1 ft = 3.00 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to ft:
15 hand = 15 × 0.333333 ft = 5.00 ft