Chuyển đổi gang tay sang sậy
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị sậy [reed]
gang tay
Định nghĩa:
sậy
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang sậy
gang tay [hand] | sậy [reed] |
---|---|
0.01 hand | 0.000370 reed |
0.10 hand | 0.003704 reed |
1 hand | 0.0370 reed |
2 hand | 0.0741 reed |
3 hand | 0.1111 reed |
5 hand | 0.1852 reed |
10 hand | 0.3704 reed |
20 hand | 0.7407 reed |
50 hand | 1.85 reed |
100 hand | 3.70 reed |
1000 hand | 37.04 reed |
Cách chuyển đổi gang tay sang sậy
1 hand = 0.037037 reed
1 reed = 27.00 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to reed:
15 hand = 15 × 0.037037 reed = 0.555556 reed