Chuyển đổi gang tay sang league hàng hải (quốc tế)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
gang tay
Định nghĩa:
league hàng hải (quốc tế)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang league hàng hải (quốc tế)
| gang tay [hand] | league hàng hải (quốc tế) [(int.)] |
|---|---|
| 0.01 hand | 0.000000 (int.) |
| 0.10 hand | 0.000002 (int.) |
| 1 hand | 0.000018 (int.) |
| 2 hand | 0.000037 (int.) |
| 3 hand | 0.000055 (int.) |
| 5 hand | 0.000091 (int.) |
| 10 hand | 0.000183 (int.) |
| 20 hand | 0.000366 (int.) |
| 50 hand | 0.000914 (int.) |
| 100 hand | 0.001829 (int.) |
| 1000 hand | 0.0183 (int.) |
Cách chuyển đổi gang tay sang league hàng hải (quốc tế)
1 hand = 0.000018 (int.)
1 (int.) = 54685 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to (int.):
15 hand = 15 × 0.000018 (int.) = 0.000274 (int.)