Chuyển đổi gang tay sang milimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị milimét [mm]
gang tay [hand]
milimét [mm]

gang tay

Định nghĩa:

milimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang milimét

gang tay [hand] milimét [mm]
0.01 hand 1.02 mm
0.10 hand 10.16 mm
1 hand 101.60 mm
2 hand 203.20 mm
3 hand 304.80 mm
5 hand 508.00 mm
10 hand 1016 mm
20 hand 2032 mm
50 hand 5080 mm
100 hand 10160 mm
1000 hand 101600 mm

Cách chuyển đổi gang tay sang milimét

1 hand = 101.60 mm

1 mm = 0.009843 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to mm:
15 hand = 15 × 101.60 mm = 1524 mm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác