Chuyển đổi gang tay sang megamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị megamét [Mm]
gang tay [hand]
megamét [Mm]

gang tay

Định nghĩa:

megamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang megamét

gang tay [hand] megamét [Mm]
0.01 hand 0.000000 Mm
0.10 hand 0.000000 Mm
1 hand 0.000000 Mm
2 hand 0.000000 Mm
3 hand 0.000000 Mm
5 hand 0.000001 Mm
10 hand 0.000001 Mm
20 hand 0.000002 Mm
50 hand 0.000005 Mm
100 hand 0.000010 Mm
1000 hand 0.000102 Mm

Cách chuyển đổi gang tay sang megamét

1 hand = 0.000000 Mm

1 Mm = 9842520 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to Mm:
15 hand = 15 × 0.000000 Mm = 0.000002 Mm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác