Chuyển đổi gang tay sang ken

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị ken [ken]
gang tay [hand]
ken [ken]

gang tay

Định nghĩa:

ken

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang ken

gang tay [hand] ken [ken]
0.01 hand 0.000480 ken
0.10 hand 0.004796 ken
1 hand 0.0480 ken
2 hand 0.0959 ken
3 hand 0.1439 ken
5 hand 0.2398 ken
10 hand 0.4796 ken
20 hand 0.9592 ken
50 hand 2.40 ken
100 hand 4.80 ken
1000 hand 47.96 ken

Cách chuyển đổi gang tay sang ken

1 hand = 0.047962 ken

1 ken = 20.85 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to ken:
15 hand = 15 × 0.047962 ken = 0.719424 ken

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác