Chuyển đổi gang tay sang parsec

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị parsec [pc]
gang tay [hand]
parsec [pc]

gang tay

Định nghĩa:

parsec

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang parsec

gang tay [hand] parsec [pc]
0.01 hand 0.000000 pc
0.10 hand 0.000000 pc
1 hand 0.000000 pc
2 hand 0.000000 pc
3 hand 0.000000 pc
5 hand 0.000000 pc
10 hand 0.000000 pc
20 hand 0.000000 pc
50 hand 0.000000 pc
100 hand 0.000000 pc
1000 hand 0.000000 pc

Cách chuyển đổi gang tay sang parsec

1 hand = 0.000000 pc

1 pc = 303708423354330752 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to pc:
15 hand = 15 × 0.000000 pc = 0.000000 pc

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác