Chuyển đổi gang tay sang Bán kính cực Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius]
gang tay
Định nghĩa:
Bán kính cực Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang Bán kính cực Trái đất
| gang tay [hand] | Bán kính cực Trái đất [Earth's polar radius] |
|---|---|
| 0.01 hand | 0.000000 Earth's polar radius |
| 0.10 hand | 0.000000 Earth's polar radius |
| 1 hand | 0.000000 Earth's polar radius |
| 2 hand | 0.000000 Earth's polar radius |
| 3 hand | 0.000000 Earth's polar radius |
| 5 hand | 0.000000 Earth's polar radius |
| 10 hand | 0.000000 Earth's polar radius |
| 20 hand | 0.000000 Earth's polar radius |
| 50 hand | 0.000001 Earth's polar radius |
| 100 hand | 0.000002 Earth's polar radius |
| 1000 hand | 0.000016 Earth's polar radius |
Cách chuyển đổi gang tay sang Bán kính cực Trái đất
1 hand = 0.000000 Earth's polar radius
1 Earth's polar radius = 62566703 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to Earth's polar radius:
15 hand = 15 × 0.000000 Earth's polar radius = 0.000000 Earth's polar radius