Chuyển đổi gang tay sang decimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị decimét [dm]
gang tay [hand]
decimét [dm]

gang tay

Định nghĩa:

decimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang decimét

gang tay [hand] decimét [dm]
0.01 hand 0.0102 dm
0.10 hand 0.1016 dm
1 hand 1.02 dm
2 hand 2.03 dm
3 hand 3.05 dm
5 hand 5.08 dm
10 hand 10.16 dm
20 hand 20.32 dm
50 hand 50.80 dm
100 hand 101.60 dm
1000 hand 1016 dm

Cách chuyển đổi gang tay sang decimét

1 hand = 1.02 dm

1 dm = 0.984252 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to dm:
15 hand = 15 × 1.02 dm = 15.24 dm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác