Chuyển đổi gang tay sang kilômét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị kilômét [km]
gang tay
Định nghĩa:
kilômét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang kilômét
gang tay [hand] | kilômét [km] |
---|---|
0.01 hand | 0.000001 km |
0.10 hand | 0.000010 km |
1 hand | 0.000102 km |
2 hand | 0.000203 km |
3 hand | 0.000305 km |
5 hand | 0.000508 km |
10 hand | 0.001016 km |
20 hand | 0.002032 km |
50 hand | 0.005080 km |
100 hand | 0.0102 km |
1000 hand | 0.1016 km |
Cách chuyển đổi gang tay sang kilômét
1 hand = 0.000102 km
1 km = 9843 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to km:
15 hand = 15 × 0.000102 km = 0.001524 km