Chuyển đổi gang tay sang furlong

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị furlong [fur]
gang tay [hand]
furlong [fur]

gang tay

Định nghĩa:

furlong

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gang tay sang furlong

gang tay [hand] furlong [fur]
0.01 hand 0.000005 fur
0.10 hand 0.000051 fur
1 hand 0.000505 fur
2 hand 0.001010 fur
3 hand 0.001515 fur
5 hand 0.002525 fur
10 hand 0.005051 fur
20 hand 0.0101 fur
50 hand 0.0253 fur
100 hand 0.0505 fur
1000 hand 0.5051 fur

Cách chuyển đổi gang tay sang furlong

1 hand = 0.000505 fur

1 fur = 1980 hand

Ví dụ

Convert 15 hand to fur:
15 hand = 15 × 0.000505 fur = 0.007576 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi gang tay sang các đơn vị Chiều dài khác