Chuyển đổi gang tay sang Bán kính Bohr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
gang tay
Định nghĩa:
Bán kính Bohr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang Bán kính Bohr
gang tay [hand] | Bán kính Bohr [b, a.u.] |
---|---|
0.01 hand | 19199616 b, a.u. |
0.10 hand | 191996160 b, a.u. |
1 hand | 1919961604 b, a.u. |
2 hand | 3839923209 b, a.u. |
3 hand | 5759884813 b, a.u. |
5 hand | 9599808022 b, a.u. |
10 hand | 19199616044 b, a.u. |
20 hand | 38399232088 b, a.u. |
50 hand | 95998080220 b, a.u. |
100 hand | 191996160440 b, a.u. |
1000 hand | 1919961604396 b, a.u. |
Cách chuyển đổi gang tay sang Bán kính Bohr
1 hand = 1919961604 b, a.u.
1 b, a.u. = 0.000000 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to b, a.u.:
15 hand = 15 × 1919961604 b, a.u. = 28799424066 b, a.u.