Chuyển đổi gang tay sang chuỗi (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị chuỗi (khảo sát Mỹ) [ch]
gang tay
Định nghĩa:
chuỗi (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang chuỗi (khảo sát Mỹ)
gang tay [hand] | chuỗi (khảo sát Mỹ) [ch] |
---|---|
0.01 hand | 0.000051 ch |
0.10 hand | 0.000505 ch |
1 hand | 0.005050 ch |
2 hand | 0.0101 ch |
3 hand | 0.0152 ch |
5 hand | 0.0253 ch |
10 hand | 0.0505 ch |
20 hand | 0.1010 ch |
50 hand | 0.2525 ch |
100 hand | 0.5050 ch |
1000 hand | 5.05 ch |
Cách chuyển đổi gang tay sang chuỗi (khảo sát Mỹ)
1 hand = 0.005050 ch
1 ch = 198.00 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to ch:
15 hand = 15 × 0.005050 ch = 0.075757 ch