Chuyển đổi gang tay sang mil
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gang tay [hand] sang đơn vị mil [mil, thou]
gang tay
Định nghĩa:
mil
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gang tay sang mil
| gang tay [hand] | mil [mil, thou] |
|---|---|
| 0.01 hand | 40.00 mil, thou |
| 0.10 hand | 400.00 mil, thou |
| 1 hand | 4000 mil, thou |
| 2 hand | 8000 mil, thou |
| 3 hand | 12000 mil, thou |
| 5 hand | 20000 mil, thou |
| 10 hand | 40000 mil, thou |
| 20 hand | 80000 mil, thou |
| 50 hand | 200000 mil, thou |
| 100 hand | 400000 mil, thou |
| 1000 hand | 4000000 mil, thou |
Cách chuyển đổi gang tay sang mil
1 hand = 4000 mil, thou
1 mil, thou = 0.000250 hand
Ví dụ
Convert 15 hand to mil, thou:
15 hand = 15 × 4000 mil, thou = 60000 mil, thou